1. Mở tài khoản giao dịch |
Miễn phí |
2. Môi giới chứng khoán |
|
Cổ phiếu, chứng chỉ quỹ, chứng quyền có đảm bảo |
Giao dịch trực tuyến (*) |
0,15% - 0,2% |
Giao dịch qua các kênh khác |
|
Giá trị giao dịch từ 300.000.000 VND/ngày |
0,20% |
Giá trị giao dịch dưới 300.000.000 VND/ngày |
0,25% |
Trái phiếu |
Giá trị giao dịch dưới 2 tỷ VND/ngày |
0,10% |
Giá trị giao dịch từ 2 tỷ đến dưới 10 tỷ VND/ngày |
0,05% |
Giá trị giao dịch từ 10 tỷ VND/ngày |
0,02% |
3. Lưu ký |
|
Tái lưu ký cổ phiếu, chứng chỉ quỹ (CCQ), chứng quyền có bảo đảm |
Miễn phí |
Phí quản lý lưu ký cổ phiếu, chứng chỉ quỹ,chứng quyền có đảm bảo |
0,3 VND/cổ phiếu,CCQ,CW/tháng |
Phí quản lý lưu ký trái phiếu |
0,2 VND/trái phiếu/tháng |
4. Thanh toán, chuyển tiền |
|
Thanh toán cổ tức |
Miễn phí |
Chuyển tiền nội bộ KBSV |
- Cùng chủ tài khoản: Miễn phí |
Chuyển tiền sang TKCK qua ngân hàng (giá trị tối thiểu 100.000 VND/ giao dịch) |
5.500 VND/ giao dịch |
Chuyển tiền sang tài khoản ngân hàng MSB, BIDV, VPB, VCB, VTB và TCB (giá trị tối thiểu 100.000 VND/ giao dịch) |
5.500 VND/ giao dịch |
Chuyển tiền ra ngoài hệ thống MSB, BIDV, VPB, VCB,VTB và TCB (giá trị tối thiểu 100.000 VND/ giao dịch)
|
- Giá trị chuyển < 500tr VND: 13.200 VND/món
- Giá trị chuyển >=500tr VND: 0.044%/món
(Tối đa :1.100.000 VND/món) |
Chuyển tiền nhanh 24/7 (giá trị tối thiểu 100.000 VNĐ/ giao dịch, giá trị tối đa 499.999.999 VNĐ/ giao dịch) |
13.200 đồng/ giao dịch |
Tin nhắn thông báo kết quả giao dịch |
Miễn phí |
Rút tiền mặt |
Theo biểu phí của Ngân hàng từng thời kì |
5. Dịch vụ khác |
|
Xác nhận số dư tiền, chứng khoán |
50.000 VND/Bản |
Phí phong tỏa cổ phiếu |
0.2% giá trị theo mệnh giá (tối thiểu 500.000 VND/Hợp đồng, tối đa 10.000.000 VND/Hợp đồng) |
Chuyển khoản chứng khoán cho / biếu / tặng |
0,2% GTGD |
Truy vấn số dư qua KB-Call |
Miễn phí |
Truy vấn số dư qua KB-Trade |
Miễn phí |
Phí giao dịch chuyển nhượng CP chưa niêm yết |
0,2% giá trị theo mệnh giá |
Phí báo giá cổ phiếu chưa niêm yết trên thị trường |
Thỏa thuận |